Học tiếng Anh > hunthunt1. cuộc đi săn; sự đi săn 2. cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm to find somebody after a long hunt: tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dài to have a hunt for a job: đi tìm việc làm 3. đoàn người đi săn 4. khu vực săn bắn Report Content Issue: * Invalid Contents Broken Links Your Name: * Your Email: * Details: * Submit Report « Back to Glossary Indexpreviousownnextbunnies