Học tiếng Anh > frozen

frozen

1. đóng băng
a frozen lake
2. do băng, ảnh hưởng bởi băng
All trains are delayed because of frozen signals.
no running water in the house because of frozen pipes
3. băng giá
the frozen north
4. (thức ăn) đông lạnh
frozen pizza
5. bất động, đờ ra
She stood there, frozen in terror.




« Back to Glossary Index