Khai báo
1. tuyên bố
to declare war: tuyên chiến
to declare somebody to be guilty: tuyên bố ai có tội
to declare for somebody: tuyên bố ủng hộ ai; tán thành ai
2. công bố
to declare the result of an election: công bố kết quả bầu cử
3. bày tỏ, trình bày, biểu thị
to declare one’s intentions: bày tỏ ý định của mình
to declare oneself: bày tỏ ý định của mình, tự bộc lộ, tự thú; phát ra