Skip to content
  • Luyện nghe
  • Đàm thoại
  • Nhạc English
  • List nhạc
  • Tìm kiếm
  • Luyện nghe
  • Đàm thoại
  • Nhạc English
  • List nhạc
  • Tìm kiếm
Học tiếng Anh > prison

prison

nhà tù, nhà lao, nhà giam
to send someone to prison; to put (throw) someone in prison: bỏ ai vào tù
to be in prison: bị bắt giam





« Back to Glossary Index
previousdishwasher
nextgroom
  • Luyện nghe
  • Đàm thoại
  • Nhạc English
  • List nhạc
  • Chia sẻ
  • Tìm kiếm

by Đáng Nhớ