Học tiếng Anh > shaveshave1. sự cạo râu, sự cạo mặt to have a shave: cạo râu, cạo mặt 2. dao bào (gỗ…) 3. sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn) to have a close shave of it: suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết 4. sự đánh lừa, sự lừa bịp Report Content Issue: * Invalid Contents Broken Links Your Name: * Your Email: * Details: * Submit Report « Back to Glossary Indexpreviousseriousnextbutcher