Học tiếng Anh > serious

serious

1. đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị
a serious young person: một thanh niên đứng đắn
to have a serious look: có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị
2. hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
this is a serious matter: đây là một vấn đề quan trọng
serious illness: bệnh nặng, bệnh trầm trọng
serious defeat: sự thất bại nặng
serious casualties: tổn thương nặng




« Back to Glossary Index