Học tiếng Anh > speeches

speeches

1. khả năng nói, năng lực nói
to lose the power (faculty) of speech: không nói được nữa
2. lời nói, lời
3. cách nói
to be slow of speech: chậm mồm chậm miệng
4. bài nói, bài diễn văn
to deliver a speech: đọc một bài diễn văn
5. ngôn ngữ (của một dân tộc)
6. (cổ) tin đồn, lời đồn




« Back to Glossary Index